-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kĩ thuật:
Model | Lưu lượng | Cột áp | Công suất | Điện áp | Tốc độ |
m3/h | Pa | Kw | Vol | Rpm | |
TAD – 10l - 1 | 9860 | 743 | 5.5 | 380 | 2900 |
TAD – 10l - 2 | 11396 | 707 | 5.5 | 380 | 2900 |
TAD – 10l - 3 | 12175 | 108 | 5.5 | 380 | 2900 |
TAD – 10l - 4 | 14003 | 130 | 5.5 | 380 | 2900 |
TAD – 10l - 5 | 15256 | 550 | 5.5 | 380 | 2900 |
TAD – 10l - 6 | 16577 | 452 | 5.5 | 380 | 2900 |
TAD – 10l - 7 | 17972 | 265 | 5.5 | 380 | 2900 |